中文 Trung Quốc
有著
有着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để có
有著 有着 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to have
to possess
有藥癮者 有药瘾者
有虧職守 有亏职守
有袋類 有袋类
有話要說 有话要说
有說有笑 有说有笑
有說服力 有说服力