中文 Trung Quốc
有虧職守
有亏职守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để kết tội của) dereliction của nhiệm vụ
有虧職守 有亏职守 phát âm tiếng Việt:
[you3 kui1 zhi2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(to be guilty of) dereliction of duty
有袋類 有袋类
有話快說 有话快说
有話要說 有话要说
有說服力 有说服力
有請 有请
有識之士 有识之士