中文 Trung Quốc
  • 有虧職守 繁體中文 tranditional chinese有虧職守
  • 有亏职守 简体中文 tranditional chinese有亏职守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (để kết tội của) dereliction của nhiệm vụ
有虧職守 有亏职守 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 kui1 zhi2 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • (to be guilty of) dereliction of duty