中文 Trung Quốc
有話要說
有话要说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện tâm trí của một
有話要說 有话要说 phát âm tiếng Việt:
[you3 hua4 yao4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to speak one's mind
有說有笑 有说有笑
有說服力 有说服力
有請 有请
有譜 有谱
有譜兒 有谱儿
有責任 有责任