中文 Trung Quốc
有袋類
有袋类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài thú có túi (động vật học)
有袋類 有袋类 phát âm tiếng Việt:
[you3 dai4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
(zoology) marsupial
有話快說 有话快说
有話要說 有话要说
有說有笑 有说有笑
有請 有请
有識之士 有识之士
有譜 有谱