中文 Trung Quốc
有說有笑
有说有笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện và cười
jest
vui vẻ và sôi động
有說有笑 有说有笑 phát âm tiếng Việt:
[you3 shuo1 you3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
talking and laughing
to jest
cheerful and lively
有說服力 有说服力
有請 有请
有識之士 有识之士
有譜兒 有谱儿
有責任 有责任
有資格 有资格