中文 Trung Quốc
有說服力
有说服力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết phục
有說服力 有说服力 phát âm tiếng Việt:
[you3 shuo1 fu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
convincing
有請 有请
有識之士 有识之士
有譜 有谱
有責任 有责任
有資格 有资格
有賴於 有赖于