中文 Trung Quốc
有藥癮者
有药瘾者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiện
有藥癮者 有药瘾者 phát âm tiếng Việt:
[you3 yao4 yin3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
addict
有虧職守 有亏职守
有袋類 有袋类
有話快說 有话快说
有說有笑 有说有笑
有說服力 有说服力
有請 有请