中文 Trung Quốc
有緣
有缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan
mang lại với nhau bởi số phận
đồng nghiệp
有緣 有缘 phát âm tiếng Việt:
[you3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
related
brought together by fate
same karma
有緣無分 有缘无分
有罪 有罪
有罪不罰 有罪不罚
有聯繫 有联系
有聲書 有声书
有聲有色 有声有色