中文 Trung Quốc
  • 有罪不罰 繁體中文 tranditional chinese有罪不罰
  • 有罪不罚 简体中文 tranditional chinese有罪不罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị trừng phạt
有罪不罰 有罪不罚 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zui4 bu4 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • impunity