中文 Trung Quốc
有罪不罰
有罪不罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị trừng phạt
有罪不罰 有罪不罚 phát âm tiếng Việt:
[you3 zui4 bu4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
impunity
有耐久力 有耐久力
有聯繫 有联系
有聲書 有声书
有聲讀物 有声读物
有肩膀 有肩膀
有能力 有能力