中文 Trung Quốc
有聯繫
有联系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được kết nối
có liên quan
有聯繫 有联系 phát âm tiếng Việt:
[you3 lian2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to be connected
to be related
有聲書 有声书
有聲有色 有声有色
有聲讀物 有声读物
有能力 有能力
有膽量 有胆量
有臉 有脸