中文 Trung Quốc
有罪
有罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi
有罪 有罪 phát âm tiếng Việt:
[you3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
guilty
有罪不罰 有罪不罚
有耐久力 有耐久力
有聯繫 有联系
有聲有色 有声有色
有聲讀物 有声读物
有肩膀 有肩膀