中文 Trung Quốc
有聲書
有声书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
audiobook
有聲書 有声书 phát âm tiếng Việt:
[you3 sheng1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
audiobook
有聲有色 有声有色
有聲讀物 有声读物
有肩膀 有肩膀
有膽量 有胆量
有臉 有脸
有興趣 有兴趣