中文 Trung Quốc
有聲有色
有声有色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có âm thanh và màu sắc (thành ngữ); sinh động
chói
有聲有色 有声有色 phát âm tiếng Việt:
[you3 sheng1 you3 se4]
Giải thích tiếng Anh
having sound and color (idiom); vivid
dazzling
有聲讀物 有声读物
有肩膀 有肩膀
有能力 有能力
有臉 有脸
有興趣 有兴趣
有良心 有良心