中文 Trung Quốc
有緣無分
有缘无分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệnh để đáp ứng nhưng bất hạnh không đến là với nhau (thành ngữ)
有緣無分 有缘无分 phát âm tiếng Việt:
[you3 yuan2 wu2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
destined to meet but not fated to be together (idiom)
有罪 有罪
有罪不罰 有罪不罚
有耐久力 有耐久力
有聲書 有声书
有聲有色 有声有色
有聲讀物 有声读物