中文 Trung Quốc
有線電視
有线电视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền hình cáp
有線電視 有线电视 phát âm tiếng Việt:
[you3 xian4 dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cable television
有緣 有缘
有緣無分 有缘无分
有罪 有罪
有耐久力 有耐久力
有聯繫 有联系
有聲書 有声书