中文 Trung Quốc
  • 有耐久力 繁體中文 tranditional chinese有耐久力
  • 有耐久力 简体中文 tranditional chinese有耐久力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bền
有耐久力 有耐久力 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 nai4 jiu3 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • durable