中文 Trung Quốc
有幸
有幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn thay
有幸 有幸 phát âm tiếng Việt:
[you3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
fortunately
有序 有序
有序化 有序化
有彈性 有弹性
有影響 有影响
有征無戰 有征无战
有待 有待