中文 Trung Quốc
有待
有待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được (thực hiện)
đang chờ giải quyết
有待 有待 phát âm tiếng Việt:
[you3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
not yet (done)
pending
有得一比 有得一比
有得有失 有得有失
有德行 有德行
有心人 有心人
有心眼 有心眼
有志 有志