中文 Trung Quốc
有影響
有影响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh hưởng
有影響 有影响 phát âm tiếng Việt:
[you3 ying3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
influential
有征無戰 有征无战
有待 有待
有得一比 有得一比
有德行 有德行
有心 有心
有心人 有心人