中文 Trung Quốc
有彈性
有弹性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hoạt
有彈性 有弹性 phát âm tiếng Việt:
[you3 tan2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
flexible
有形 有形
有影響 有影响
有征無戰 有征无战
有得一比 有得一比
有得有失 有得有失
有德行 有德行