中文 Trung Quốc
有序化
有序化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt hàng (sách, Việt vv)
有序化 有序化 phát âm tiếng Việt:
[you3 xu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
ordering (of a list, encyclopedia etc)
有彈性 有弹性
有形 有形
有影響 有影响
有待 有待
有得一比 有得一比
有得有失 有得有失