中文 Trung Quốc
有序
有序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
có trật tự
kế tiếp
theo thứ tự
有序 有序 phát âm tiếng Việt:
[you3 xu4]
Giải thích tiếng Anh
regular
orderly
successive
in order
有序化 有序化
有彈性 有弹性
有形 有形
有征無戰 有征无战
有待 有待
有得一比 有得一比