中文 Trung Quốc
有征無戰
有征无战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng mà không có một cuộc chiến (thành ngữ)
有征無戰 有征无战 phát âm tiếng Việt:
[you3 zheng1 wu2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to win without a fight (idiom)
有待 有待
有得一比 有得一比
有得有失 有得有失
有心 有心
有心人 有心人
有心眼 有心眼