中文 Trung Quốc
有年頭
有年头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
donkey của năm
cho lứa tuổi
有年頭 有年头 phát âm tiếng Việt:
[you3 nian2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
for donkey's years
for ages
有幸 有幸
有序 有序
有序化 有序化
有形 有形
有影響 有影响
有征無戰 有征无战