中文 Trung Quốc
有形
有形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu
hữu hình
có thể nhìn thấy
cân đối
有形 有形 phát âm tiếng Việt:
[you3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
material
tangible
visible
shapely
有影響 有影响
有征無戰 有征无战
有待 有待
有得有失 有得有失
有德行 有德行
有心 有心