中文 Trung Quốc
有年
有年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nhiều năm qua
有年 有年 phát âm tiếng Việt:
[you3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
for years
有年頭 有年头
有幸 有幸
有序 有序
有彈性 有弹性
有形 有形
有影響 有影响