中文 Trung Quốc
暈糊
晕糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng mặt
giddy
暈糊 晕糊 phát âm tiếng Việt:
[yun1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
dizzy
giddy
暈船 晕船
暈血 晕血
暈血症 晕血症
暈針 晕针
暈頭 晕头
暈頭轉向 晕头转向