中文 Trung Quốc
  • 暈血 繁體中文 tranditional chinese暈血
  • 晕血 简体中文 tranditional chinese晕血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy bị bệnh khi nhìn thấy máu
暈血 晕血 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 xue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel sick when seeing blood