中文 Trung Quốc
暈頭轉向
晕头转向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối rối và mất phương hướng
暈頭轉向 晕头转向 phát âm tiếng Việt:
[yun1 tou2 zhuan4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
confused and disoriented
暈高兒 晕高儿
暉 晖
暉映 晖映
暋 暋
暌 暌
暍 暍