中文 Trung Quốc
暈船
晕船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bị say sóng
暈船 晕船 phát âm tiếng Việt:
[yun4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to become seasick
暈血 晕血
暈血症 晕血症
暈車 晕车
暈頭 晕头
暈頭轉向 晕头转向
暈高兒 晕高儿