中文 Trung Quốc
暈血症
晕血症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máu phobia
暈血症 晕血症 phát âm tiếng Việt:
[yun4 xue4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
blood phobia
暈車 晕车
暈針 晕针
暈頭 晕头
暈高兒 晕高儿
暉 晖
暉映 晖映