中文 Trung Quốc
暈頭
晕头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng mặt
暈頭 晕头 phát âm tiếng Việt:
[yun1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
dizzy
暈頭轉向 晕头转向
暈高兒 晕高儿
暉 晖
暋 暋
暋 暋
暌 暌