中文 Trung Quốc
暈針
晕针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt trong châm cứu hoặc tiêm
暈針 晕针 phát âm tiếng Việt:
[yun4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to faint during acupuncture or injection
暈頭 晕头
暈頭轉向 晕头转向
暈高兒 晕高儿
暉映 晖映
暋 暋
暋 暋