中文 Trung Quốc- 智珠在握
- 智珠在握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để giữ chiếc Ngọc trai của trí tuệ (thành ngữ)
- hình. để được ưu đãi với đặc intelligence
智珠在握 智珠在握 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to hold the pearl of wisdom (idiom)
- fig. to be endowed with extraordinary intelligence