中文 Trung Quốc
智能
智能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
có thể
thông minh (điện thoại, Hệ thống, bom vv)
智能 智能 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
intelligent
able
smart (phone, system, bomb etc)
智能卡 智能卡
智能手機 智能手机
智能設計 智能设计
智謀 智谋
智謀過人 智谋过人
智障 智障