中文 Trung Quốc
智異山
智异山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jirisan hoặc núi Chiri, núi ở phía Nam Hàn Quốc
智異山 智异山 phát âm tiếng Việt:
[Zhi4 yi4 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
Jirisan or Mount Chiri, mountain in the south of South Korea
智神星 智神星
智者 智者
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失
智能 智能
智能卡 智能卡
智能手機 智能手机