中文 Trung Quốc
智神星
智神星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pallas, một tiểu hành tinh phát hiện năm 1802 bởi H.W. Olbers
智神星 智神星 phát âm tiếng Việt:
[Zhi4 shen2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Pallas, an asteroid, discovered in 1802 by H.W. Olbers
智者 智者
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失
智育 智育
智能卡 智能卡
智能手機 智能手机
智能設計 智能设计