中文 Trung Quốc
智能卡
智能卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ thông minh
智能卡 智能卡 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 neng2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
smart card
智能手機 智能手机
智能設計 智能设计
智能障礙 智能障碍
智謀過人 智谋过人
智障 智障
智障人士 智障人士