中文 Trung Quốc
智者
智者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage
người đàn ông khôn ngoan
người thông minh và kiến thức
智者 智者 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
sage
wise man
clever and knowledgeable person
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失
智育 智育
智能 智能
智能手機 智能手机
智能設計 智能设计
智能障礙 智能障碍