中文 Trung Quốc
智育
智育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển trí tuệ
智育 智育 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
intellectual development
智能 智能
智能卡 智能卡
智能手機 智能手机
智能障礙 智能障碍
智謀 智谋
智謀過人 智谋过人