中文 Trung Quốc
智慧
智慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trí tuệ
kiến thức
thông minh
tình báo
智慧 智慧 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
wisdom
knowledge
intelligent
intelligence
智慧產權 智慧产权
智慧齒 智慧齿
智牙 智牙
智異山 智异山
智神星 智神星
智者 智者