中文 Trung Quốc
智牙
智牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng khôn
智牙 智牙 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
wisdom tooth
智珠在握 智珠在握
智異山 智异山
智神星 智神星
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失
智育 智育
智能 智能