中文 Trung Quốc
智慧產權
智慧产权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản trí tuệ
智慧產權 智慧产权 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 hui4 chan3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
intellectual property
智慧齒 智慧齿
智牙 智牙
智珠在握 智珠在握
智神星 智神星
智者 智者
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失