中文 Trung Quốc
智慧齒
智慧齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng khôn
智慧齒 智慧齿 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 hui4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
wisdom tooth
智牙 智牙
智珠在握 智珠在握
智異山 智异山
智者 智者
智者千慮,必有一失 智者千虑,必有一失
智育 智育