中文 Trung Quốc
晳
晰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 晰 [xi1]
Các biến thể của 皙|晰 [xi1]
晳 晰 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 晰[xi1]
variant of 皙|晰[xi1]
晴 晴
晴天 晴天
晴天霹靂 晴天霹雳
晴時多雲 晴时多云
晴朗 晴朗
晴空萬里 晴空万里