中文 Trung Quốc
晴
晴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
Mỹ (thời tiết)
晴 晴 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
clear
fine (weather)
晴天 晴天
晴天霹靂 晴天霹雳
晴好 晴好
晴朗 晴朗
晴空萬里 晴空万里
晴隆 晴隆