中文 Trung Quốc
晴空萬里
晴空万里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bầu trời rõ ràng và vô hạn
晴空萬里 晴空万里 phát âm tiếng Việt:
[qing2 kong1 wan4 li3]
Giải thích tiếng Anh
a clear and boundless sky
晴隆 晴隆
晴隆縣 晴隆县
晴雨 晴雨
晶 晶
晶亮 晶亮
晶光 晶光