中文 Trung Quốc
晴朗
晴朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nắng và không mây
晴朗 晴朗 phát âm tiếng Việt:
[qing2 lang3]
Giải thích tiếng Anh
sunny and cloudless
晴空萬里 晴空万里
晴隆 晴隆
晴隆縣 晴隆县
晴雨表 晴雨表
晶 晶
晶亮 晶亮