中文 Trung Quốc
晴天霹靂
晴天霹雳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sấm sét từ một bầu trời rõ ràng (thành ngữ); một bolt từ màu xanh
晴天霹靂 晴天霹雳 phát âm tiếng Việt:
[qing2 tian1 pi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
thunder from a clear sky (idiom); a bolt from the blue
晴好 晴好
晴時多雲 晴时多云
晴朗 晴朗
晴隆 晴隆
晴隆縣 晴隆县
晴雨 晴雨