中文 Trung Quốc
晴時多雲
晴时多云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi có mây (khí tượng học)
晴時多雲 晴时多云 phát âm tiếng Việt:
[qing2 shi2 duo1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
partly cloudy (meteorology)
晴朗 晴朗
晴空萬里 晴空万里
晴隆 晴隆
晴雨 晴雨
晴雨表 晴雨表
晶 晶